Một số tính chất của Bạc

Bạc là một kim loại vô cùng gần gũi trong cuộc sống của chúng ta, nó hiện hữu ở bất cứ nơi đâu từ đồ trang trí, trang sức hay các vật tư… Vậy, bạn đã hiểu tính chất nổi bật, khối lượng riêng của bạc hay các ứng dụng của chúng hay chưa? Cùng Surprised Water theo dõi chi tiết qua bài viết sau.

1. Tính chất vật lý:

    • Bạc là một kim loại trắng bóng với độ dẻo và dẽo.
    • Nó có nhiệt độ nóng chảy 961.8 °C (1763.2 °F) và nhiệt độ sôi 2,162 °C (3,924 °F).
    • Bạc có khối lượng riêng là 10.49 g/cm³.

2. Tính chất hoá học:

    • Bạc là một kim loại dẻo, nó dễ bị bóng và uốn thành dây mỏng, làm cho nó rất phù hợp cho việc chế tạo đồ trang sức và vật trang trí.
    • Bạc không phản ứng với khí oxi ở nhiệt độ phòng, nhưng nó có thể oxy hóa dưới tác động của không khí ẩm.
    • Bạc phản ứng với axit nitric loãng (HNO3) tạo ra nitrat bạc (AgNO3).
    • Nó có khả năng di chuyển các ion Cl- từ dung dịch, làm tạo ra một lớp kết tủa màu trắng khi phản ứng với dung dịch muối Cl-.
    • Bạc có tính chất kháng khuẩn và được sử dụng trong lĩnh vực y học để làm dụng cụ y tế và băng vết.

Bạc là một chất kém hoạt động, nhưng ion Ag+ lại có tính oxi hóa mạnh, có thế điện cực chuẩn (E0Ag+/Ag= + 0,80V). Sau đây là những tính chất hóa học nổi bật của chúng:

2.1. Có tác dụng với phi kim

  • Dù ở nhiệt độ cao, bạc cũng không bị oxi hóa trong không khí.
  • Tác dụng với ozon với phương trình phản ứng sau:

2Ag + O3 → Ag2O + O2

2.2 Tác dụng với axit

  • Không tác dụng với HCl, H2SO4 loãng, nhưng tác dụng với các axit có tính oxi hóa mạnh, như HNO3, H2SO4 đặc, nóng. Phương trình phản ứng:

3Ag + 4HNO3 (loãng)  →  3AgNO3 + NO  + 2H2O

2Ag + 2H2SO4 (đặc, nóng)  →  Ag2SO4 + SO2 + 2H2O

2.3. Tác dụng với các chất khác

Khi tiếp xúc với không khí hoặc nước có mặt hidro sunfua, chúng sẽ có màu đen bởi xảy ra phản ứng sau:

4Ag + 2H2S + O2 (kk)  → 2Ag2S + 2H2O

Có tác dụng với axit HF khi có mặt của oxi già:

2Ag + 2HF (đặc) + H2O2  → 2AgF + 2H2O

2Ag + 4KCN (đặc) + H2O2  → 2K[Ag(CN)2] + 2KOH

3. Điều chế bạc như thế nào?

Bạc hiện nay được sản xuất trong quá trình làm tinh khiết bằng điện phân.

4. Những ứng dụng quan trọng của bạc trong cuộc sống, sản xuất

Bạc là một chất được sử dụng vô cùng phổ biến hiện nay bởi chúng cũng như các sản phẩm từ chúng mang lại rất nhiều vai trò quan trọng trong cuộc sống, đa lĩnh vực. Cụ thể như sau:

  • Nó như một kim loại quý và các muối halôgen.
  • Còn được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực phim ảnh.
Bạc sử dụng rộng rãi trong phim ảnh

Bạc sử dụng rộng rãi trong phim ảnh

  • Hiện nay các sản phẩm điện tử và điện trong đó cần có tính dẫn điện cao của bạc, thậm chí ngay cả khi chúng bị xỉn.
  • Các loại gương được làm từ chất này cần tính phản xạ cao của bạc đối với ánh sáng, là một vật liệu phản xạ ánh sáng.
  • Nhờ vẻ đẹp nổi bật mà nó là đồ trang sức và đồ bạc rất được ưa chuộng.
  • Được sử dụng nhiều hiện nay để làm que hàn, công tắc điện cũng như các loại pin có dung tích lớn.
  • Sulfua bạc hay bạc Whiskers được tạo thành khi các tiếp điểm điện, được sử dụng trong khí quyển giầu sulfua hiđrô.
  • Fulminat bạc – Một hợp chất quen thuộc là một chất nổ mạnh.
  • Clorua bạc có tính trong suốt, nó được sử dụng như chất kết dính cho các loại kính.
  • Iốtđua bạc được sử dụng giúp tụ mây để tạo mưa nhân tạo.
  • Được sử dụng làm cực dương (anos) trong các pin đồng hồ (Oxit bạc).

5. Một số thông tin thú vị về bạc có thể bạn chưa biết

5.1 Bạc – Kim loại lấp lánh số 1

Đây là một kim loại chuyển tiếp màu trắng, mềm và có khả năng dẫn nhiệt và điện cao. Nó vô cùng lấp lánh, có khả năng phản chiếu 95% ánh sáng khả kiến. Thế nhưng, nó lại phản chiếu không tốt với những bức xạ ngoài vùng cực tím.

Bạc - Kim loại lấp lánh số 1

Bạc – Kim loại lấp lánh số 1

5.2 Bạc có độ dẫn điện tốt nhất 

  • Trong các kim loại, bạc dẫn điện tốt nhất tiếp theo đến các kim loại: đồng, vàng, nhôm, natri, wolfram…
  • Tuy nhiên, vì giá thành khá cao nên chúng không được sử dụng để làm dây dẫn điện như đồng.

5.3 Bạc có tính sát khuẩn cao

Có thể nhiều người chưa biết, nó có  tính sát trùng và có thể giúp diệt một số vi khuẩn gây hại. Nó được sử dụng để ngăn nhiễm khuẩn do các vết thương từ hàng trăm năm trước, bởi ion bạc trong nước có thể tiêu diệt được đến 260 loại vi trùng, vi khuẩn, nấm… với nồng độ chỉ 0,1-0,01mg/l.

6. Những ảnh hưởng của bạc đến sức khỏe con người

Mặc dù mang đến nhiều ứng dụng quan trọng trong cuộc sống hiện nay, nhưng bạc và các chất từ nó lại ảnh hưởng đến sức khỏe của con người khi sử dụng, tiếp xúc. Chính vì thế cần hết sức lưu ý để đảm bảo an toàn nhất:

  • Muối bạc hòa tan, đặc biệt là AgNO3 có thể gây chết người ở nồng độ lên tới 2g (0,070 oz).
  • Khi chúng tiếp xúc với mắt có thể gây tổn thương giác mạc nghiêm trọng.
  • Còn nếu tiếp xúc với da có thể gây kích ứng da, tình trạng này xảy ra nhiều lần và kéo dài với da có thể gây viêm da dị ứng.
  • Khi hít phải gây chóng mặt, khó thở, đau đầu hoặc kích thích hô hấp, với nồng độ cực cao có thể gây buồn ngủ, nhầm lẫn, bất tỉnh, hôn mê hoặc nguy hiểm nhất dẫn đến tử vong.
  • Chất lỏng hoặc hơi bạc có thể gây kích ứng da, mắt, cổ họng hoặc phổi.
  • Nếu nuốt phải: Có thể gây khó chịu cho dạ dày, buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy. Chọc hút vật chất vào phổi có thể gây viêm phổi, thậm chí gây tử vong.

7. Tính chất quang học:

    • Bạc có khả năng phản xạ ánh sáng rất tốt và do đó nó thường được sử dụng trong gương.
    • Nó cũng có khả năng hấp thụ ánh sáng, và do đó, nó có màu trắng trong điều kiện bình thường.

8. Tính chất điện hóa học:

      • Bạc là một dẫn điện tốt và có khả năng dẫn điện trong nước.
      • Nó có khả năng bị ăn mòn dưới tác động của ion Cl- trong nước biển hoặc trong môi trường chứa nhiều Cl-.

Bạc được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng, từ trang sức và đồ trang sức đến nhiếp ảnh, công nghệ lĩnh vực điện tử và trong lĩnh vực y học. Tính chất của bạc đã làm cho nó trở thành một trong những kim loại quý giá và phổ biến nhất trên thế giới.

0972425722